| Sản phẩm | L | W | H |
| BL-STR-SL01 | 1482 | 373 | 107.8 |
| Thông số chung | |
| Tuổi thọ đèn | >50.000 giờ |
| Tuổi thọ chips led | 100.000 giờ (LM80) |
| Loại thấu kính | PC/PMMA |
| Hiệu suất thấu kính | >88% |
| Thấu kính tạo góc | Đa dạng lựa chọn |
| Thông số kỹ thuật điện | |
| Thời gian sử dụng | 12h hoạt động |
| Công suất | 80W |
| Hiệu suất quang của bộ đèn | 170lm/W |
| Thông số kỹ thuật ánh sáng | |
| Nhiệt độ màu (CCT) | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K |
| Độ hiển thị màu (CRI) | Tối thiểu 70 |
| Nguồn sáng | Lumileds Philips |
| Tấm pin NLMT | Mono |
| Pin lưu trữ | Li-po4 |
| Đặc tính vật lý | |
| Thân đèn | Hợp kim nhôm đúc áp lực cao |
| Ron bảo vệ | Ron Silicon chịu nhiệt |
| Nắp chụp | Polycarcon |
| Màu sắc | Sơn tĩnh điện đen/xám |
| Thông số lắp đặt | |
| Đường kính trong tay đèn | Ø 49-60mm |
| Chiều sâu tay đèn | < 12 m |
| Nhiệt độ môi trường | -20oC < Ta < 50oC |
| Áp lực gió | Lên đến 60m/s |
| Độ ẩm môi trường | Lên đến 95%RH |
| Dữ liệu bộ đèn | |
| Tiêu chuẩn | ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 |
| Chỉ số chống va đập | IK08 |
| Chỉ số chống nước/ bụi | IP65 |
| Tính năng | Điều khiển giờ sáng, cảm biến chuyển động tắt mở thời gian phù hợp |
| Tên sản phẩm | Công suất (W) | Quang thông (lm) | Chỉ số hoàn màu (CRI) | Nhiệt độ màu (CCT) | Điện áp hoạt động (VAC/ Hz) |
| BL-STR-SL01 40W/X1 X2 * | 31-40 | 4650-6000 | 70/80 | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K | 220V/50Hz |
| BL-STR-SL01 80W/X1 X2 * | 71-80 | 10650-12000 | 70/80 | 3000K/4000K/5000K/5700K/6500K | 220V/50Hz |
* X1 : Là giá trị chỉ số hoàn màu (CRI) - lấy 1 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CRI=70 =>X1 =7
- X2 : Là giá trị nhiệt độ màu (CCT) - lấy 2 chữ số đầu tiên. Ví dụ: CCT=3000K =>X2 =30
- Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng